Điều kiện giá vé
Tìm hiểu điều kiện giá vé của các hãng hàng không là điều mà bất cứ hành khách nào cũng quan tâm. Đặc biệt, nắm rõ thông tin từng hạng vé sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về dịch vụ ưu tiên cũng như quyền lợi của mình. Bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ tổng hợp tất tần tật điều kiện giá vé của các hãng hàng không nội địa hiện nay tại Việt Nam như: Vietjet Air, Vietnam Airlines, Bamboo Airways, Vietravel Airlines và Pacific Airlines. Cùng theo dõi để có thêm nhiều thông tin hữu ích liên quan vấn đề này và giúp bạn thuận tiện hơn khi đặt vé máy bay nhé!
Điều kiện giá vé của các hãng hàng không
1. Điều kiện giá vé Vietnam Airlines
Hạng vé Vietnam Airlines khá đa dạng kèm theo những điều kiện giá vé khác nhau. Tùy từng hạng đặt chỗ mà hãng sẽ có những quy định cụ thể như sau:
Loại giá vé | Hạng đặt chỗ | Hoàn vé | Thay đổi đặt chỗ | Hành lý | Chọn chỗ ngồi | Quầy thủ tục ưu tiên | Phòng khách Bông Sen | Cộng dặm Bông Sen Vàng |
Thương gia linh hoạt | J, C | Thu phí | Miễn phí | – Xách tay: 18kg bao gồm 2 kiện (mỗi kiện không quá 10kg) và 1 phụ kiện (2kg).- Ký gửi: 1 kiện 32kg. | Miễn phí | Bao gồm | Áp dụng | 200% số dặm thưởng và dặm xét hạng |
Thương gia tiêu chuẩn | D, I | Thu phí | Thu phí: 360.000 VNĐ/lần đổi | – Xách tay: 18kg bao gồm 2 kiện (mỗi kiện không quá 10kg) và 1 phụ kiện (2kg).- Ký gửi: 1 kiện 32kg. | Miễn phí | Bao gồm | Áp dụng | 150% số dặm thưởng và dặm xét hạng |
Phổ thông đặc biệt linh hoạt | W | Thu phí | Miễn phí | – Xách tay: 18kg bao gồm 2 kiện (mỗi kiện không quá 10kg) và 1 phụ kiện (2kg).- Ký gửi: 1 kiện 32kg. | Miễn phí | Bao gồm | Không áp dụng | 130% số dặm thưởng và dặm xét hạng |
Phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn | Z, U | Thu phí | Thu phí: 360.000 VNĐ/lần đổi. Trừ hành trình Hà Nội – TP.HCM: Miễn phí | – Xách tay: 18kg bao gồm 2 kiện (mỗi kiện không quá 10kg) và 1 phụ kiện (2kg).- Ký gửi: 1 kiện 32kg. | Miễn phí | Bao gồm | Không áp dụng | 120% số dặm thưởng và dặm xét hạng |
Phổ thông linh hoạt | Y, B, M | Thu phí | Miễn phí. Trừ giai đoạn Tết Nguyên đán: Thu phí 360.000 VNĐ/lần đổi | – Xách tay: 1 kiện (10kg) và 1 phụ kiện (2kg).- Ký gửi: 1 kiện 23kg. | Miễn phí | – Không bao gồm.- Ngoại lệ: Bao gồm tại Hà Nội, Đà Nẵng và TP.HCM | Không áp dụng | 100% số dặm thưởng và dặm xét hạng |
Phổ thông tiêu chuẩn | S, H, K, L | Thu phí | Thu phí: 360.000 VNĐ/lần đổi | – Xách tay: 1 kiện (10kg) và 1 phụ kiện (2kg).- Ký gửi: 1 kiện 23kg. | Thu phí | Không bao gồm | Không áp dụng | 80% số dặm thưởng và dặm xét hạng |
Phổ thông tiết kiệm | Q, N, R, T, E | Thu phí | Thu phí: 500.000 VNĐ/lần đổi | – Xách tay: 1 kiện (10kg) và 1 phụ kiện (2kg).- Ký gửi: 1 kiện 23kg. | Thu phí | Không bao gồm | Không áp dụng | 60% số dặm thưởng và dặm xét hạng |
Phổ thông siêu tiết kiệm | P, A, G | Không áp dụng | Không áp dụng | – Xách tay: 1 kiện (10kg) và 1 phụ kiện (2kg). | Thu phí | Không bao gồm | Không áp dụng | 10% số dặm thưởng và dặm xét hạng |
Điều kiện chung của các hạng vé:
– Giá vé trẻ em:
- Trẻ em dưới 2 tuổi: 10% giá vé người lớn.
- Trẻ em từ 2 đến 12 tuổi: 90% giá vé người lớn.
– Thay đổi đặt chỗ:
- Chỉ được phép thay đổi chuyến bay/loại giá mới bằng hoặc cao tiền hơn. Hành khách sẽ trả thêm phí chênh lệch phát sinh giữa giá vé tại thời điểm mua và giá vé tại thời điểm thực hiện thay đổi nếu có.
- Phí thay đổi không được hoàn bất cứ trường hợp nào.
– Điều kiện hoàn vé: Đối với vé đã sử dụng một phần, khách được nhận lại phần chênh lệch giữa giá vé đã mua với giá vé của chặng bay đã sử dụng. Có thu phí hoàn vé.
– Phí thay đổi được áp dụng trên khách/chặng bay.
2. Điều kiện giá vé Vietjet Air
Các hạng ghế trên máy bay hãng Vietjet Air được nhiều hành khách quan tâm bởi mức giá hấp dẫn và nhiều tiện ích. Dưới đây chúng tôi đã tổng hợp và tóm tắt bảng điều kiện giá vé của từng hạng ghế giúp bạn nắm thông tin dễ dàng hơn.
Điều kiện giá vé | SkyBoss Business | SkyBoss | Deluxe | Eco |
Đổi tên | Thu phí đổi + chênh lệch giá vé (nếu có) | Thu phí đổi + chênh lệch giá vé (nếu có) | Không áp dụng | Không áp dụng |
Đổi ngày bay, giờ bay | Miễn phí thay đổi + Thu chênh lệch giá vé (nếu có) | Miễn phí thay đổi + Thu chênh lệch giá vé (nếu có) | Miễn phí thay đổi + Thu chênh lệch giá vé (nếu có) | Thu phí đổi + chênh lệch giá vé (nếu có) |
Đổi chuyến bay, chặng bay | Miễn phí thay đổi + Thu chênh lệch giá vé (nếu có) | Miễn phí thay đổi + Thu chênh lệch giá vé (nếu có) | Miễn phí thay đổi + Thu chênh lệch giá vé (nếu có) | Thu phí đổi + chênh lệch giá vé (nếu có) |
Nâng hạng | Không áp dụng | Miễn phí nâng hạng + Thu chênh lệch giá vé (nếu có) | Miễn phí nâng hạng + Thu chênh lệch giá vé (nếu có) | Thu phí thay đổi + Thu chênh lệch giá vé (nếu có) |
Hoàn vé | – Bảo lưu tiền vé trong thời hạn tối đa 2 năm kể từ ngày hủy chuyến.- Thu phí hoàn bảo lưu định danh theo quy định. | – Bảo lưu tiền vé trong thời hạn tối đa 2 năm kể từ ngày hủy chuyến.- Thu phí hoàn bảo lưu định danh theo quy định. | – Hành khách phải báo hoàn/hủy trước ít nhất 24 tiếng so với chặng bay đầu tiên.- Bảo lưu tiền vé tối đa 1 năm kể từ ngày hủy chuyến.- Thu phí hoàn bảo lưu định danh theo quy định. | – Hành khách phải báo hoàn/hủy trước ít nhất 24 tiếng so với chặng bay đầu tiên.- Bảo lưu tiền vé tối đa 1 năm kể từ ngày hủy chuyến.- Thu phí hoàn bảo lưu định danh theo quy định. |
Thông tin hành lý của từng hạng vé:
– Hạng vé Eco:
- Hành lý xách tay: 7kg.
- Hành lý ký gửi: Không bao gồm.
– Hạng vé Deluxe:
- Hành lý xách tay: 7kg hoặc 10kg tùy đường bay.
- Hành lý ký gửi: Miễn phí 20kg hoặc 40kg tùy đường bay.
– Hạng vé SkyBoss:
- Hành lý xách tay: 10kg hoặc 14kg tùy đường bay.
- Hành lý ký gửi: 30kg hoặc 50kg và 1 bộ dụng cụ chơi golf (nếu có) tùy đường bay.
– Hạng vé SkyBoss Business:
- Hành lý xách tay: 18kg
- Hành lý ký gửi: 40kg hoặc 60kg và 1 bộ dụng cụ chơi golf (nếu có) tùy đường bay.
3. Điều kiện giá vé Bamboo Airways
Tính đến thời điểm hiện tại, Bamboo Airways gồm có 3 hạng vé: Hạng thương gia (Bamboo Business), Hạng Phổ thông đặc biệt (Bamboo Premium), Hạng Phổ thông (Bamboo Economy). Trong đó, các hạng vé sẽ được chia thành 8 nhóm nhỏ khác nhau. Những điều kiện giá vé máy bay của Bamboo Airways sẽ được chúng tôi cập nhật ngay sau đây:
3.1 Hạng vé Bamboo Economy
Hạng vé Bamboo Economy được chia thành 4 nhóm khác nhau, cụ thể là: Economy Saver Max, Economy Saver, Economy Smart, Economy Flex.
Điều kiện giá vé | Economy Saver Max | Economy Saver | Economy Smart | Economy Flex |
Hành lý xách tay | 7kg | 7kg | 7kg | 7kg |
Hành lý ký gửi | Trả phí | 20kg (ngoại trừ chặng Côn Đảo: 15kg) | ||
Thay đổi chuyến bay, hành trình (trước giờ khởi hành tối thiểu 3 tiếng) | Không áp dụng | Thu phí đổi + chênh lệch giá vé (nếu có) | Thu phí đổi + chênh lệch giá vé (nếu có) | Miễn phí đổi + chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay, hành trình (trong vòng 3 tiếng trước giờ khởi và sau giờ khởi hành) | Không áp dụng | Không áp dụng | Thu phí đổi + chênh lệch giá vé (nếu có) | Miễn phí đổi + chênh lệch giá vé (nếu có) |
Đổi tên | Không áp dụng | Không áp dụng | Không áp dụng | Không áp dụng |
Hoàn vé (trước giờ khởi hành tối thiểu 3 tiếng) | Không áp dụng | Thu phí | Thu phí | Thu phí |
Hoàn vé (trong vòng 3 tiếng trước giờ khởi và sau giờ khởi hành) | Không áp dụng | Không áp dụng | Thu phí | Thu phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | Không áp dụng | 0.25 | 0.5 | 1.00 |
* Điều kiện chung:
– Giá vé trẻ em từ 2 đến dưới 12 tuổi: 75% giá vé người lớn.
– Em bé dưới 2 tuổi: 100.000 VNĐ/chặng + thuế phí.
– Chọn ghế ngồi: Trả phí.
– Phòng chờ thương gia: Trả phí.
– Quầy thủ tục ưu tiên: Trả phí.
3.2 Hạng vé Bamboo Premium
Hạng vé Bamboo Premium được chia thành 2 nhóm: Premium Smart và Premium Flex.
Điều kiện giá vé | Premium Smart | Premium Flex |
Hành lý xách tay | 7kg | 7kg |
Hành lý ký gửi | 30kg (ngoại trừ chặng Côn Đảo: 15kg) | |
Thay đổi chuyến bay, hành trình (trước giờ khởi hành tối thiểu 3 tiếng) | Thu phí đổi + chênh lệch giá vé (nếu có) | Miễn phí đổi + chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay, hành trình (trong vòng 3 tiếng trước giờ khởi và sau giờ khởi hành) | Thu phí đổi + chênh lệch giá vé (nếu có) | Miễn phí đổi + chênh lệch giá vé (nếu có) |
Đổi tên | Không áp dụng | |
Hoàn vé (trước giờ khởi hành tối thiểu 3 tiếng) | Thu phí | |
Hoàn vé (trong vòng 3 tiếng trước giờ khởi và sau giờ khởi hành) | Thu phí | |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.25 | 1.50 |
* Điều kiện chung:
– Giá vé trẻ em từ 2 đến dưới 12 tuổi: 75% giá vé người lớn.
– Em bé dưới 2 tuổi: 100.000 VNĐ/chặng + thuế phí.
– Chọn ghế ngồi: Miễn phí.
– Phòng chờ thương gia: Trả phí.
– Quầy thủ tục ưu tiên: Miễn phí.
3.3 Hạng vé Bamboo Business
Hạng vé Bamboo Business được chia thành 2 nhóm: Business Smart và Business Flex.
Điều kiện giá vé | Premium Smart | Premium Flex |
Hành lý xách tay | 2 x 7kg | 2 x 7kg |
Hành lý ký gửi | 40kg (ngoại trừ chặng Côn Đảo: 25kg) | |
Thay đổi chuyến bay, hành trình (trước giờ khởi hành tối thiểu 3 tiếng) | Miễn phí đổi + chênh lệch giá vé (nếu có) | Miễn phí đổi + chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay, hành trình (trong vòng 3 tiếng trước giờ khởi và sau giờ khởi hành) | Thu phí đổi + chênh lệch giá vé (nếu có) | Miễn phí đổi + chênh lệch giá vé (nếu có) |
Đổi tên | Không áp dụng | |
Hoàn vé (trước giờ khởi hành tối thiểu 3 tiếng) | Thu phí | |
Hoàn vé (trong vòng 3 tiếng trước giờ khởi và sau giờ khởi hành) | Thu phí | |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.75 | 2.00 |
* Điều kiện chung:
– Giá vé trẻ em từ 2 đến dưới 12 tuổi: 75% giá vé người lớn.
– Em bé dưới 2 tuổi: 100.000 VNĐ/chặng + thuế phí.
– Chọn ghế ngồi: Miễn phí.
– Phòng chờ thương gia: Miễn phí.
– Quầy thủ tục ưu tiên: Miễn phí.
4. Điều kiện giá vé Pacific Airlines
Pacific Airlines hiện nay có 4 hạng vé: Phổ thông linh hoạt, Phổ thông tiêu chuẩn, Phổ thông tiết kiệm và Phổ thông siêu tiết kiệm. Mỗi hạng vé sẽ đi kèm những điều kiện khác nhau, bạn có thể tham khảo bảng quy định chi tiết dưới đây.
Điều kiện giá vé | Phổ thông linh hoạt (Y, B, M) | Phổ thông tiêu chuẩn (S, H, K, L) | Phổ thông tiết kiệm (Q, N, R, T, E) | Phổ thông siêu tiết kiệm (G, A, P) |
Thay đổi vé | Miễn phí đổi (trừ giai đoạn Tết Nguyên đán) + chênh lệch giá vé (nếu có) | Thu phí đổi + chênh lệch giá vé (nếu có) | Thu phí đổi + chênh lệch giá vé (nếu có) | Không áp dụng |
Hoàn vé | Thu phí | Thu phí | Không áp dụng | Không áp dụng |
Đổi tên | Thu phí | Thu phí | Thu phí | Không áp dụng |
Hành lý xách tay | 7kg | 7kg | 7kg | 7kg |
Điều kiện giá vé trẻ em và em bé:
– Trẻ em từ 2 đến dưới 12 tuổi: 90% giá vé người lớn.
– Em bé dưới 2 tuổi: 10% giá vé người lớn.
5. Điều kiện giá vé Vietravel Airlines
Vietravel Airlines là hãng hàng không nội địa mới nhất hiện nay, nếu bạn chưa nắm rõ điều kiện giá vé của Vietravel Airlines thì có thể tham khảo ngay sau đây nhé.
– Hành lý xách tay: 7kg
– Hành lý ký gửi: Không bao gồm
– Chọn chỗ ngồi: Không bao gồm
– Hoàn/hủy vé (tự nguyện):
+ Đối với loại vé Phổ thông không được hoàn: Chỉ được hoàn thuế/phí thu hộ.
+ Đối với loại vé Phổ thông được hoàn: Thu phí hoàn và thời gian hoàn vé trong vòng 13 tháng kể từ ngày xuất vé.
- Điều kiện hoàn vé cần thỏa mãn những quy định gồm: Hành khách cần báo hủy vé trước ít nhất 4 tiếng so với giờ bay và vé còn hiệu lực, vé phải có điều kiện hoàn ngay từ đầu khi hành khách đặt mua. Trường hợp hành khách mua vé không được hoàn, nhưng sau đó nâng hạng lên vé được hoàn thì vẫn áp dụng điều kiện không hoàn của vé gốc.
– Đổi tên: Thu phí đổi + chênh lệch giá vé (nếu có).
– Thay đổi chuyến bay/ngày bay: Thu phí đổi + chênh lệch giá vé (nếu có).
– Điều kiện giá vé trẻ em của Vietravel Airlines:
+ Trẻ em từ 2 đến dưới 12 tuổi: Giá vé cơ bản áp dụng bằng mức giá người lớn.
+ Em bé từ 7 ngày tuổi đến dưới 2 tuổi: 100.000 – 150.000 VNĐ/bé/chặng tùy đường bay + thuế phí.
Bài viết trên là điều kiện giá vé chi tiết của từng hãng hàng không. Bạn cần tham khảo thật kỹ các thông tin để có thể lựa chọn cho mình một hạng vé phù hợp nhất. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ hữu ích trong hành trình sắp tới của bạn. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào cần được giải đáp, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua số hotline có sẵn trên để được đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp hỗ trợ nhanh chóng nhất.